Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Học ngay 70 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh hay nhất

Post Thumbnail

Tương tự như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có một kho từ vựng vô cùng phong phú để miêu tả tính cách của một con người.

Với bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với bạn 70 tính từ miêu tả tính cách phổ biến nhất trong Tiếng Anh, trau dồi vốn từ của bạn cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

70 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh hay nhất

70 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh hay nhất

1. List 70+ tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Trong phần dưới đây, IELTS LangGo sẽ chia 70 từ này thành 3 phần chính. Phần 1 và 2 sẽ tổng hợp tính từ miêu tả tính cách tích cực và tiêu cực đơn giản và dễ dùng hàng ngày.

Còn phần 3 sẽ bao gồm những từ vựng nâng cao, thường ở trình độ C1-C2, cực kỳ hữu ích nếu bạn đang aim 8.0 IELTS Speaking đó.

1.1 Những tính từ miêu tả tính cách tích cực

  • Brave /breɪv/: dũng cảm

Ví dụ: She was so brave to play that dangerous game at this age. (Cô ấy thật dũng cảm khi chơi trò chơi nguy hiểm đó ở tuổi này.)

  • Careful /ˈker.fəl/ : cẩn thận

Ví dụ: Mike is the most careful person in our department. (Mike là người cẩn thận nhất trong bộ phận của chúng tôi.)

  • Cheerful ˈtʃɪr.fəl/: vui tươi, tràn đầy năng lượng

Ví dụ: He manages to stay cheerful in spite of the coming test. (Anh ấy cố gắng giữ được tinh thần vui vẻ bất chấp bài kiểm tra sắp tới.)

  • Easy-going /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/: dễ tính, dễ chịu

Ví dụ: He is easy - going person, don’t worry. (Anh ấy là một người dễ tính, đừng lo lắng.)

  • Friendly /ˈfrend.li/: thân thiện

Ví dụ: Our new teacher is always very friendly toward us. (Giáo viên mới của chúng tôi luôn rất thân thiện với chúng tôi.)

  • Hard Working /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/: chăm chỉ

Ví dụ: She is a hard working student in our class. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ trong lớp của chúng tôi.)

  • Polite: /pəˈlaɪt/

Ví dụ: The staff is very polite, I have to give them some tips. (Nhân viên rất lịch sự, tôi phải cho họ một số tiền boa mới được.)

  • Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: thông minh, sáng dạ

Ví dụ: She is a highly intelligent person who can think outside the box. (Cô ấy là một người rất thông minh và sáng tạo.)

  • Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hoà đồng

Ví dụ: He like parties and clubs - he is very sociable. (Anh ấy thích các bữa tiệc và câu lạc bộ - anh ấy rất hòa đồng.)

  • Cautious /ˈkɑː.ʃəs/: cẩn thận

Ví dụ: You should choose someone who is cautious because this job has many small details. (Bạn nên chọn người thận trọng vì công việc này có nhiều chi tiết nhỏ.)

  • Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin

Ví dụ: An MC must be very confident in front of the crowd. (Một MC phải rất tự tin trước đám đông.)

  • Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/: sáng tạo

Ví dụ: He is a talent and creative designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế tài năng và sáng tạo.)

  • Dependable /dɪˈpen.də.bəl/: độc lập

Ví dụ: Woman should be dependable these days. (Những ngày này, người phụ nữ đang dần trở nên độc lập.)

  • Enthusiastic /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: nhiệt huyết

Ví dụ: Every boss love enthusiastic staffs, right? (Sếp nào cũng thích nhân viên nhiệt tình, đúng không?)

  • Imaginative /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/: thông minh

Ví dụ: She is such an imaginative girl when solving that crossword with that speed. (Cô ấy quả là một cô gái thông minh khi có thể giải ô chữ với tốc độ đó.)

  • Observant /əbˈzɝː.vənt/: tinh ý

Ví dụ: She is very observant, she will notice the difference immediately. (Nàng nào tinh ý sẽ nhận ra ngay sự khác biệt.)

  • Optimistic /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/: lạc quan

Ví dụ: You should be optimistic and grateful for what you are having. (Bạn nên lạc quan và biết ơn những gì bạn đang cói.)

  • Gentle /ˈdʒen.t̬əl/: tốt bụng, nhẹ nhàng

Ví dụ: She is very gentle with animals. (Cô ấy rất nhẹ nhàng với động vật.)

  • Honest /ˈɑː.nɪst/: thật thà

Ví dụ: Children always were taught to be honest. (Trẻ em luôn được dạy phải trung thực.)

  • Loyal /ˈlɔɪ.əl/: trung thành

Ví dụ: Mike has been a loyal worker in this company for almost 20 years. (Mike đã là một công nhân trung thành ở công ty này trong gần 20 năm.)

  • Patient /ˈpeɪ.ʃəns/: kiên nhẫn

Ví dụ: She need somebody who is patient to her. (Cô ấy cần ai đó kiên nhẫn với cô ấy.)

  • Tactful /ˈtækt·fəl/: Lịch sự

Ví dụ: She was so tactful about the awful meal her boyfriend made. (Cô ấy đã rất lịch sự về bữa ăn khủng khiếp mà bạn trai cô ấy đã làm.)

1.2 Những tính từ miêu tả tính cách tiêu cực

  • Bad- tempered /ˌbædˈtemp.ɚd/: nóng tính

Ví dụ: She is very bad-tempered in the monday. (Cô ấy rất nóng tính vào thứ hai)

  • Boring /ˈbɔː.rɪŋ/: nhàm chán

Ví dụ: He was considered a boring person, but I find that he has many hobbies like me. (Anh ấy bị coi là một người nhàm chán, nhưng tôi thấy rằng anh ấy có nhiều sở thích giống tôi.)

  • Careless /ˈker.ləs/: bất cẩn

Ví dụ: Careless drivers cause accidents (Lái xe bất cẩn gây tai nạn)

  • Clumsy /ˈklʌm.zi/: hậu đậu

Ví dụ: She was so clumsy that her mom didn’t let her touch that vase. (Cô ấy vụng về đến nỗi mẹ cô ấy không cho cô ấy chạm vào chiếc bình đó.)

  • Rude /ruːd/: thô lỗ

Ví dụ: I don’t know why my sister got marriage with him. He was so rude. (Tôi không biết tại sao em gái tôi lại kết hôn với anh ta. Anh ấy thật thô lỗ.)

  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng

Ví dụ: I really worried about her score at school and she was so lazy. (Tôi thực sự lo lắng về điểm số của cô ấy ở trường và cô ấy rất lười biếng.)

  • Shy /ʃaɪ/: xấu hổ

Ví dụ: He is shy whenever he is close to some girls. (Anh ấy ngại ngùng bất cứ khi nào anh ấy gần gũi với một số cô gái.)

  • Stupid /ˈstuː.pɪd/: ngu xuẩn

Ví dụ: How can I was so stupid to leave that cup there. (Làm sao tôi có thể ngu ngốc đến mức để chiếc cốc đó ở đó.)

  • Aggressive /əˈɡres.ɪv/: ·hung dữ

Ví dụ: The stereotype is that men tend to be more aggressive than women. (Định kiến ​​cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ.)

  • Pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Ví dụ: He is always pessimistic about his future. (Anh ấy luôn bi quan về tương lai của mình.)

  • Reckless /ˈrek.ləs/: liều lĩnh

Ví dụ: She is so reckless when investing a huge money in that company. (Cô ấy thật liều lĩnh khi đầu tư một khoản tiền khổng lồ vào công ty đó.)

  • Strict /strɪkt/: khó tính, nghiêm khắc

Ví dụ: Many parents thought that they are strict with their children for their future but in fact there are many consequences. (Nhiều bậc cha mẹ tưởng rằng nghiêm khắc với con vì tương lai của con nhưng thực tế nó lại để lại rất nhiều hệ lụy.)

  • Stubborn /ˈstʌb.ɚn/: cứng đầu

Ví dụ: They have huge arguments because they're both so stubborn. (Họ có những tranh luận rất lớn vì cả hai đều rất cứng đầu.)

  • Selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ

Ví dụ: I was so selfish when urging my parent finishing their conversation with their friends so that I can come home and watch TV. (Tôi thật ích kỷ khi thúc giục bố mẹ kết thúc cuộc trò chuyện với bạn bè của họ để tôi về nhà và xem TV.)

  • Cruel /ˈkruː.əl/: độc ác

Ví dụ: The queen is cruel to the princess because she was jealous of her beauty. (Hoàng hậu tàn nhẫn với công chúa vì ghen tị với sắc đẹp của nàng.)

  • Gruff /ɡrʌf/: cộc cằn

Ví dụ: He is so gruff when comment about her weight. (Anh ấy rất cộc cằn khi nhận xét về cân nặng của cô ấy.)

  • Insolent /ˈɪn.səl.ənt/: xấc xược

Ví dụ: Not greeting older people will been considered insolent in many Asian countries. (Không chào hỏi người lớn tuổi sẽ bị coi là xấc xược ở nhiều nước châu Á.)

  • Haughty /ˈhɑː.t̬i/: tự cao tự địa

Ví dụ: She has a rather haughty manner. (Cô ấy có một phong thái khá kiêu kỳ.)

  • Mean /miːn/: xấu tính

Ví dụ: She was so mean when comment and complaint about other girls’ weight. (Cô ấy thật xấu tính khi nhận xét và phàn nàn về cân nặng của các cô gái khác.)

1.3 Một số tính từ miêu tả tính cách nâng cao

  • Impartial /ɪmˈpɑːrʃl/: Công bằng, không thiên vị

Ví dụ: Teacher should be impartial toward all the students. (Giáo viên nên công bằng đối với tất cả học sinh.)

  • Intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/: Đầy cảm tính

Ví dụ: Women tend to be more intuitive than men when it comes to making decisions. (Phụ nữ có xu hướng cảm tính hơn nam giới khi đưa ra quyết định.)

  • Inventive /ɪnˈventɪv/: Có đầu óc sáng tạo

Ví dụ: She has a highly inventive mind which surprises me. (Cô ấy có một bộ óc sáng tạo cao khiến tôi ngạc nhiên.)

  • Passionate /ˈpæʃənət/: Nhiệt huyết

Ví dụ: She is very passionate about her work. (Cô ấy rất đam mê công việc của mình.)

  • Persistent /pərˈsɪstənt/: Kiên trì, bền bỉ

Ví dụ: He is very persistent with his goal. (Anh ấy rất kiên trì với mục tiêu của mình.)

  • Philosophical /ˌfɪləˈsɑːfɪkl/: Bình thản, thản nhiên

Ví dụ: She seems to be philosophical about all the chaos that she creates. (Cô ấy có vẻ bình thản với tất cả những hỗn loạn mà cô ấy tạo ra.)

  • Practical /ˈpræktɪkl/: Thiết thực

Ví dụ: That is such a practical lesson, I love it. (Đó là một bài học thực tế, tôi thích nó.)

  • Rational /ˈræʃnəl/: Đầy trên lý trí

Ví dụ: Being rational is very important, especially in some particular situations. (Lý trí là điều rất quan trọng, đặc biệt là trong một số tình huống cụ thể.)

  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy

Ví dụ: Don’t worry, he is a reliable man. (Đừng lo lắng, anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy.)

  • Resourceful /rɪˈsɔːrsfl/: Tháo vát

Ví dụ: She can do every kind of housework - she is so resourceful. (Cô ấy có thể làm mọi công việc nhà - cô ấy rất tháo vát.)

  • Sensible /ˈsensəbl/: Có óc xét đoán

Ví dụ: She is very sensible which is the reason I want to work with her. (Cô ấy rất hợp lý, đó là lý do tôi muốn làm việc với cô ấy.)

  • Sincere /sɪnˈsɪr/: Thành thật

Ví dụ: He cannot be rich but he is so sincere. (Anh ấy không thể giàu có nhưng anh ấy rất chân thành.)

  • Sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/: Đồng cảm

Ví dụ: She loves animals so it is easy for her to be sympathetic with them. (Cô rất yêu động vật nên rất dễ có đồng cảm với chúng.)

  • Unassuming /ˌʌnəˈsuːmɪŋ/: khiêm tốn

Ví dụ: She is the smartest person that I ever met but she is just so unassuming. (Cô ấy là người thông minh nhất mà tôi từng gặp nhưng cô ấy rất khiêm tốn)

  • Witty /ˈwɪti/: Hóm hỉnh

Ví dụ: I love being with him, he is so witty. (Tôi thích ở bên anh ấy, anh ấy rất hóm hỉnh.)

  • Adaptable /əˈdæptəbl/: Có khả năng thích nghi tốt

Ví dụ: She is so adaptable when moving schools so many times in a year. (Cô ấy rất dễ thích nghi khi chuyển trường nhiều lần trong năm.)

  • Affable /ˈæfəbl/ Lịch sự, nhã nhặn

Ví dụ: The waiter is very affable, I think I will come back to this restaurant. (Người phục vụ rất niềm nở, tôi nghĩ tôi sẽ quay lại nhà hàng này.)

  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Đầy tham vọng, hoài bão

Ví dụ: She is more ambitious than other children who are the same age as her. (Cô ấy có nhiều tham vọng hơn những đứa trẻ khác cùng tuổi với cô ấy.)

  • Bright /braɪt/ Thông minh, sáng dạ

Ví dụ: He is a bright child. That's what I thought when seeing him playing puzzle. (Anh ấy là một đứa trẻ trong sáng. Đó là những gì tôi nghĩ khi thấy anh ấy chơi xếp hình.)

  • Broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

Ví dụ: English teachers tend to be quite broad-minded. (Giáo viên tiếng Anh có xu hướng rộng rãi, khoáng đạt.)

  • Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/ Chu đáo, tận tâm

Ví dụ: The nurse is so conscientious. (Cô y tá rất tận tâm.)

  • Convivial /kənˈvɪviəl/ Vui vẻ

Ví dụ: She was a convivial party host. (Cô ấy là một người dẫn chương trình vui vẻ.)

  • Courteous /ˈkɜːrtiəs/ Lịch sự, nhã nhặn

Ví dụ: She was taught to be courteous when she was a child. (Cô được dạy phải cư xử lịch sự khi còn nhỏ.)

  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán

Ví dụ: Men tend to be more decisive than women, right? (Đàn ông có xu hướng quyết đoán hơn phụ nữ, phải không?)

  • Diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ Khôn khéo

Ví dụ: Can you be more diplomatic and help me out? (Bạn có thể ngoại giao hơn và giúp tôi ra ngoài được không?)

  • Exuberant /ɪɡˈzuːbərənt/ Cởi mở, hồ hởi

Ví dụ: A noisy bunch of exuberant youngsters were gathered outside. (Một đám thanh niên hào hoa ào ào tụ tập bên ngoài.)

  • Gregarious /ɡrɪˈɡeriəs/: Gần gũi, hòa đồng

Ví dụ: My mom is very gregarious. (Mẹ tôi rất hòa đồng.)

  • Proactive /ˌprəʊˈæktɪv/ Chủ động giải quyết

Ví dụ: Managers must be proactive in identifying and preventing potential problems. (Các nhà quản lý phải chủ động trong việc xác định và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn.)

2. Mẫu câu miêu tả tính cách cơ bản

Bạn sẽ bắt gặp câu hỏi “How would you describe yourself?” nhiều lần trong đời sống hàng ngày: một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hoặc đơn giản là trò chuyện với bạn bè. Do vậy, nắm được những mẫu câu miêu tả tính cách cơ bản sẽ là chìa khóa của thành công đó.

Cùng xem những mẫu câu IELTS LangGo gợi ý cho bạn nhé!

  • I would say that I’m/she’s/he’s… (Example: I would say that she’s quite open-minded.)
  • Some would say I’m/she’s/he’s… but I think that… (Example: Some would say he’s rather strict but I think he just wants to be in control and it keeps everyone organized.)
  • I’m a… (Example: I’m a goal-oriented person.)
  • I have … (Example: I have a great sense for what other people really need or want, which helps me in my sales position.)
  • I’d describe myself/her/him as … (Example: I’d describe myself as a problem-solver.)
  • I guess I’m… (Example: I guess I’m pretty reserved at work.)
  • I would like to think that I’m… (Example: I’d like to think that I’m very sociable.)

Mẫu câu miêu tả tính cách bằng Tiếng Anh cơ bản

Mẫu câu miêu tả tính cách bằng Tiếng Anh cơ bản

3. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Cùng điểm qua những sample speaking band 7.0+ với từ vựng cực hay và cấu trúc ngữ pháp phức tạp với IELTS LangGo.

Topic: Describe your/someone’s personality

Sample 1:

I’d say I’m pretty easy-going and social. I love to crack jokes, to make people laugh. At work, I’m the guy that gets along with everyone. And I feel good knowing other people are comfortable around me. The downside of being that guy – the life of the party guy – is that people think I can’t be serious. I’m afraid my boss might think that actually. But when I need to, I can be very focused.

Source: Speaking Confident English

Highlight vocabulary:

  • easy-going (a): dễ gần
  • social (a): hoà đồng
  • serious (a): nghiêm túc
  • crack jokes (v): pha trò

Sample 2:

Sample speaking IELTS chủ đề “Personality”

Sample speaking IELTS chủ đề “Personality”

Source: English Forum

Highlight vocabulary

  • extrovert (n): hướng ngoại
  • sociable (a): hoà đồng
  • friendly (a): thân thiện
  • outgoing (a): dễ tính
  • sense of humor (n): khiếu hài hước
  • realist (n): Người thực tế
  • talkative (a): hoạt ngôn
  • optimistic (a): lạc quan
  • sweetheart (n): dễ thương, đáng mến
  • go-getter (n): một người rất năng động, quyết tâm thành công và có thể đối phó với những tình huống mới hoặc khó khăn một cách dễ dàng

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn chuẩn bị cả về mặt tâm lý và kiến thức cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới.

Nếu bạn muốn đọc hơn nhiều bài viết với chủ đề từ vựng như thế này, hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo trong tương lai.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ